TSPP - Tetrasodium Pyrophosphate(Natri pyrophosphat)
Trạng thái:
Dạng bột trắng, tan trong nước, không tan trong ethanol, tỷ trọng 2,45, nhiệt độ nóng chảy 890°C. Dung dịch nước có tính kiềm nhẹ, hút ẩm trong không khí, ổn định dưới 70°C, khi đun sôi tạo thành natri hydrophosphat (Na₂HPO₄).

Ứng dụng:
- Tác nhân cải thiện kết cấu, giữ ẩm và ổn định màu trong chế biến đồ hộp (thịt, cá, rau quả).
- Chất điều chỉnh pH, chống kết tủa và duy trì độ trong cho nước trái cây và đồ uống.
- Tăng khả năng giữ nước, ngăn tách pha, tạo độ mịn cho sản phẩm sữa và sữa đậu nành.
- Hoạt động như chất tạo chelát, nhũ hóa và đệm trong nhiều công thức thực phẩm khác.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Công thức:Na₄P₂O₇
Mã E (EU):E450(iii)
Mã INS (Codex):450(iii)
CAS:7722-88-5
EC/EINECS:231-767-1
Khối lượng phân tử:265.9
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng (Na₄P₂O₇) % ≥ | 96.5 | 96.5 |
| P₂O₅ % ≥ | 51.5 | 51.5 |
| Giá trị pH (dung dịch 1%) | 9.9–10.7 | 9.9–10.7 |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.2 | 0.2 |
| Độ mịn (60mesh) | 90 | 90 |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.005 | - |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Hao hụt do nung % ≤ | 0.5 | 0.5 |
Ứng dụng cho thủy hải sản:
TSPP giúp tăng khả năng giữ ẩm, ổn định màu và kết cấu khi chế biến thủy hải sản; thường phối hợp với STPP/SHMP để cân bằng độ pH và tối ưu màu sắc, mùi vị, độ chắc thịt. Chi tiết liều dùng tư vấn tùy theo sản phẩm/tiêu chuẩn đầu ra.
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.