TSP - Trisodium Phosphate (Anhydrous)
Trạng thái:
Bột màu trắng, tan nhanh trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ; dung dịch có tính kiềm (pH dung dịch 1 % ≈ 12,1).

Ứng dụng:
Cải thiện chất lượng thịt, cá, thủy hải sản: tăng khả năng giữ nước, tăng độ kết dính, giảm thất thoát dinh dưỡng và giữ độ mềm.
Làm chất nhũ hóa, chất bổ sung dinh dưỡng và chất điều chỉnh pH trong nhiều quy trình chế biến thực phẩm.
Thành phần chất tẩy rửa chai, lon dùng trong thực phẩm.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Công thức:Na₃PO₄
Mã E (EU):E339(ii)
Mã INS (Codex):339(ii)
CAS:7558-79-4
EC/EINECS:231-448-7
Khối lượng phân tử:164
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng (Na₃PO₄) % ≥ | 97.0 | 97.0 |
| Hao hụt do nung% ≤ | 2.0 | 2.0 |
| Kiềm chỉ thị methyl da cam (Na₂O) % | 38.0 – 40.0 | 36.0 – 40.0 |
| Giá trị pH (dung dịch 1 %) | 11.5 – 12.5 | 11.5 – 12.5 |
| Kim loại nặng (tính theo Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0004 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.0003 | 0.2 |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.2 | 0.2 |
Ứng dụng cho thủy hải sản:
ATSP có tính kiềm, hỗ trợ tối ưu độ pH và làm sạch bề mặt. Chi tiết liều dùng tư vấn tùy theo sản phẩm/tiêu chuẩn đầu ra.
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.