SAPP - Sodium Acid Pyrophosphate - (Natri axit pyrophosphat)
Bột hoặc hạt màu trắng, tỷ trọng 1,86, tan trong nước, không tan trong ethanol; dung dịch có tính axit. Khi đun nóng có thể thủy phân thành axit photphoric (H₃PO₄); hút ẩm mạnh, dễ tạo thành tinh thể hydrat; trên 220 °C bắt đầu phân huỷ tạo thành natri metaphosphat (NaPO₃).

Ứng dụng:
Chất tạo xốp và điều chỉnh tốc độ nở cho bánh nướng (bánh bông lan, bánh quy, bánh mì).
Giúp rút ngắn thời gian ngâm và chế biến trong mì ăn liền.
Rút ngắn quá trình lên men, cải thiện cấu trúc và độ nở cho bánh quy, bánh mì.
Tẩy trắng, ổn định màu trong chế biến khoai tây và thủy sản.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng (Na₂H₂P₂O₇) % ≥ | 94.0 | 94.0 |
| P₂O₅ % | 63.0–64.0 | - |
| Giá trị pH (dung dịch 1 %) | 3.5–4.5 | 3.5–4.5 |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.6 | 0.6 |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.005 | - |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0002 | - |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Hao hụt do nung (105°C) % ≤ | 0.5 | - |
Sử dụng SAPP để tẩy trắng & ổn định màu trong một số công đoạn thủy hải sản; kết hợp STPP/SHMP tùy công thức và yêu cầu. Chi tiết liều dùng tư vấn tùy theo sản phẩm/tiêu chuẩn đầu ra.
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.