MSP - Monosodium Phosphate (Anhydrous)
Trạng thái:
Bột trắng, nhiệt độ nóng chảy 190 °C; tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ; dễ hút ẩm không khí.

Ứng dụng:
Cải thiện chất lượng, nhũ hóa và bổ sung dinh dưỡng trong sản phẩm sữa, thịt, bánh.
Đệm pH cho bột nở và bột nở kép.
Thành phần muối ướp và bột gia vị.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Công thức:NaH₂PO₄
Mã E (EU):E339(i)
Mã INS (Codex):339(i)
CAS:7558-80-7
EC/EINECS: 231-449-2
Khối lượng phân tử:120.01
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng % ≥ | 98.0 | 98.0 |
| Hao hụt do sấy % ≤ | 2.0 | 2.0 |
| Giá trị pH (dung dịch 1 %) | 4.1 – 4.7 | 4.1 – 4.7 |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0004 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.03 | - |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.02 | 0.02 |
Ứng dụng cho thủy hải sản:
AMSP là chất đệm pH; có thể phối hợp với polyphosphate. Chi tiết liều dùng tư vấn tùy theo sản phẩm/tiêu chuẩn đầu ra.
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.