MAP - Monoammonium Phosphate (Mono-amoni phosphat)
Trạng thái:
Dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng, tan hoàn toàn trong nước; dung dịch 1 % có pH 4.4 – 4.8; không mùi, ổn định ngoài không khí.

Ứng dụng:
- Chất chống cháy cho vải, gỗ, giấy và các vật liệu dễ bắt lửa.
- Thành phần chính của bột chữa cháy khô.
- Phân bón NP hiệu suất cao: cung cấp đồng thời nitơ (12 %) và phospho (P₂O₅ 61,1 %), thích hợp cho nhiều loại cây trồng.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí; tránh ẩm và nguồn nhiệt.
Công thức:NH₄H₂PO₄
Mã E (EU):E342(ii)
Mã INS (Codex):342(i)
CAS:7722-76-1
EC/EINECS:231-764-5
Khối lượng phân tử:115.03
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng (NH₄H₂PO₄) %≥ | 96 – 102 | 96 – 102 |
| Độ ẩm % ≤ | 1.0 | 1.0 |
| P₂O₅ %≥ | 61.1 | 61.1 |
| Nitơ (N) %≥ | 12.0 | 12.0 |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0004 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.1 | 0.1 |
| Giá trị pH (dung dịch 1 %) | 4.4 – 4.8 | 4.4 – 4.8 |
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.