DSP - Disodium Phosphate (Anhydrous)
Trạng thái:
Bột trắng (dạng khan dễ hút ẩm), tan hoàn toàn trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ; không tan trong ethanol.

Ứng dụng:
Thành phần của bột nở.
Chất cải thiện chất lượng, nhũ hóa, bổ sung dinh dưỡng trong công nghiệp thực phẩm.
Phụ gia lên men và chất kết dính.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Công thức:Na₂HPO₄
Mã E (EU):E339(ii)
Mã INS (Codex): 339(ii)
CAS:7558-79-4
EC/EINECS:231-448-7
Khối lượng phân tử:141.93
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng % ≥ | 98.0 | 98.0 |
| Hao hụt do sấy % ≤ | 5.0 | 5.0 |
| Giá trị pH (dung dịch 1 %) | 8.5 – 10.0 | 8.5 – 10.0 |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.005 | - |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0004 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.2 | - |
Ứng dụng cho thủy hải sản:
ADSP là chất đệm pH, chất ổn định; phối hợp polyphosphate theo nhu cầu. Chi tiết liều dùng tư vấn tùy theo sản phẩm/tiêu chuẩn đầu ra.
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.