DKP - Dipotassium Phosphate(Dikali phosphat)
Trạng thái:
Tinh thể trắng, dễ tan trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ; tan nhẹ trong ethanol.

Ứng dụng:
- Phân bón lỏng NPK cao kali.
- Chất chống đông, ức chế ăn mòn trong dung dịch.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Công thức:K₂HPO₄
Mã E (EU):E340(ii)
Mã INS (Codex):340(ii)
CAS:7758114
EC/EINECS:231-907-1
Khối lượng phân tử:174.18
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| P₂O₅ % ≥ | 30.5 | 30.5 |
| Oxide (K₂O) % | 40.5 | 40.5 |
| Hao hụt do sấy % ≤ | 2.0 | 22.0 – 26.0 |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.2 | 0.2 |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | 0.0003 |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0002 | 0.0002 |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.001 | 0.001 |
| Giá trị pH | 9.0 ± 0.4 | 9.0 ± 0.4 |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | 0.001 |
Ứng dụng cho thủy hải sản:
DKP là chất đệm bổ sung kali, ổn định pH và kết cấu trong một số công thức. Chi tiết liều dùng tư vấn tùy theo sản phẩm/tiêu chuẩn đầu ra.
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.