DAP - Diammonium Phosphate (Di-amoni phosphat)
Trạng thái:
Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng; tan hoàn toàn trong nước, dễ bị biến tính ngoài không khí.

Ứng dụng:
- Chất chống cháy cho vải bông, len, gỗ, ván ép và giấy: DAP được ngâm tẩm hoặc phun phủ lên bề mặt, tạo ra lớp muối trơ giúp ức chế cháy lan và giảm phát thải khói.
- Thành phần quan trọng của bột chữa cháy khô ABC (khả năng dập lửa loại A, B, C), thường pha trộn với MAP để tăng hiệu suất.
- Nguyên liệu gốm – men sứ & men thiếc: cải thiện độ bám men, hạ nhiệt độ nóng chảy và điều chỉnh màu men.
- Chất trợ dung (flux) trong que hàn nhôm, thép và đồng: giúp loại oxit kim loại, tăng độ ướt và ổn định vũng hàn.
Đóng gói và bảo quản :
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm.
- Quy cách đóng gói: 25 kg, 50 kg và 1000 kg.
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Công thức:(NH₄)₂HPO₄
Mã E (EU):E342(ii)
Mã INS (Codex):342(ii)
CAS:7783-28-0
EC/EINECS:231-987-8
Khối lượng phân tử:132.06
Thông số kỹ thuật:
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm (Food Grade) | Dùng trong công nghiệp (Industrial Grade) |
|---|---|---|
| Hàm lượng (NH₄)₂HPO₄ %≥ | 96.0 | 99.0 |
| P₂O₅ %≥ | 53.2 | 53.2 |
| Nitơ (N) %≥ | 20.8 | 20.8 |
| Độ ẩm % ≤ | 1.0 | 1.0 |
| Kim loại nặng (Pb) % ≤ | 0.001 | - |
| Chì (Pb) % ≤ | 0.0004 | - |
| Asen (As) % ≤ | 0.0003 | - |
| Fluoride (F) % ≤ | 0.001 | - |
| Không tan trong nước % ≤ | 0.1 | 0.1 |
| Giá trị pH | 7.6 – 8.2 | 7.6 – 8.2 |
Sản phẩm liên quan:
Xem tất cảCam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Liên hệ An Bình Chemtech
để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.