Urea Phosphate
Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng, dễ hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước; dung dịch 1% có pH 1.6–2.0.

Application
- Phân bón N P hàm lượng cao: đặc biệt phù hợp với đất kiềm
- Chất chống cháy thay thế ure trong nhựa, ván ép, dệt may
- Xử lý bề mặt kim loại (ngâm tẩy, khử cặn oxit)
- Thành phần chất tẩy rửa công nghiệp dùng trong chế biến thực phẩm & thiết bị inox
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7783-28-0
HS code:31053000
Formula:CO(NH₂)₂·H₃PO₄
Appearance:Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:132.06
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (CO(NH₂)₂·H₃PO₄) | ≥ 98.0% | ≥ 98% |
P₂O₅ | ≥ 44.0% | ≥ 44.0% |
Nitơ (N) | ≥ 17.0% | ≥ 17.0% |
Độ ẩm | ≤ 3% | ≤ 3% |
Kim loại nặng (tính theo Pb) | ≤ 0.001% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.001% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 1.6 – 2.0 | 1.6 – 2.0 |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.