Trisodium Phosphate Dodecahydrate

Tinh thể hạt màu trắng hoặc không màu, tỷ trọng 1.62, dễ tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ, nhiệt độ nóng chảy 73.4°C, dung dịch có tính kiềm (pH dung dịch 1 % ≈ 12.1); dễ bị biến tính ngoài không khí.
Trisodium Phosphate Dodecahydrate
Application
  • Giữ nước và làm mềm thịt, thủy hải sản đóng hộp
  • Chất nhũ hóa, bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh pH trong quy trình chế biến thực phẩm
  • Nguyên liệu tẩy rửa chai, lon trong công nghiệp thực phẩm
Storage
  • Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
  • Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
  • Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:10101-89-0
HS code:28352910
Formula:Na₃PO₄·12H₂O
Appearance:Tinh thể hạt màu trắng hoặc không màu
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:380.14
EINCS:231-509-8
Technical report
Chỉ tiêu Dùng trong thực phẩm Dùng trong công nghiệp
Hàm lượng ≥ 97.0% ≥ 97.0%
Hao hụt do sấy 45.0–57.0% 45.0–57.0%
Kiềm chỉ thị methyl da cam (Na₂O) - 15.5–15.9%
Sulphate ≤ 0.5% ≤ 0.5%
pH (dung dịch 1%) 11.5–12.5 11.5–12.5
Kim loại nặng (Pb) ≤ 0.001% -
Chì (Pb) ≤ 0.0004% -
Asen (As) ≤ 0.003% -
Fluoride (F) ≤ 0.005% ≤ 0.005%
Không tan trong nước ≤ 0.2% ≤ 0.2%

Cam kết chất lượng

1

Kiểm tra nguyên liệu đầu vào

2

Giám sát chất lượng trong quá trình sản xuất

3

Phân tích thành phẩm & cấp COA trước khi giao hàng

Request a Sample or Free Quotation

Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.