Trisodium Phosphate Anhydrous
Bột màu trắng, tan nhanh trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ; dung dịch có tính kiềm (pH dung dịch 1% ≈ 12,1).

Application
- Cải thiện chất lượng thịt, cá, thủy hải sản: tăng khả năng giữ nước, tăng độ kết dính, giảm thất thoát dinh dưỡng và giữ độ mềm
- Làm chất nhũ hóa, chất bổ sung dinh dưỡng và chất điều chỉnh pH trong nhiều quy trình chế biến thực phẩm
- Thành phần chất tẩy rửa chai, lon dùng trong thực phẩm
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7601-54-9
HS code:28352910
Formula:Na₃PO₄
Appearance:Bột màu trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:164
EINCS:231-509-8
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (Na₃PO₄) | ≥ 97.0% | ≥ 97.0% |
Hao hụt do nung | ≤ 2.0% | ≤ 2.0% |
Kiềm chỉ thị methyl da cam (Na₂O) | 38.0 – 40.0% | 36.0 – 40.0% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 11.5 – 12.5 | 11.5 – 12.5 |
Kim loại nặng (tính theo Pb) | ≤ 0.001% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | ≤ 0.2% |
Không tan trong nước | ≤ 0.2% | ≤ 0.2% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.