Tricalcium Phosphate
Bột trắng vô định hình, không mùi vị; tỷ trọng 3,18; không tan trong nước, tan trong axit loãng; ổn định ngoài không khí.

Application
- Chất chống đóng khối
- Điều chỉnh pH
- Chất đệm
- Bổ sung khoáng cho sữa bột, kẹo, bánh pudding, gia vị, thức ăn chăn nuôi
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7758-87-4
HS code:28352600
Formula:Ca₃(PO₄)₂
Appearance:Bột trắng vô định hình
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:310.18
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (Ca) | ≥ 34.0 – 40.0% | ≥ 30.0% |
Độ ẩm | - | ≤ 1.0% |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | ≤ 0.003% |
Chì (Pb) | ≤ 0.0002% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | ≤ 0.003% |
Fluoride (F) | ≤ 0.0075% | ≤ 0.2% |
Hao hụt do nung | ≤ 10% | - |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.