Tetrasodium Pyrophosphate
Chất điều chỉnh pH, giữ ẩm, tạo chelát và nhũ hóa dùng trong thực phẩm. Dạng bột trắng, tan trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ, không tan trong ethanol, hút ẩm trong không khí, nhiệt độ nóng chảy 890°C.

Application
- Cải thiện kết cấu, giữ ẩm và ổn định màu trong chế biến đồ hộp
- Điều chỉnh pH và duy trì độ trong cho nước trái cây và đồ uống
- Tăng khả năng giữ nước, tạo độ mịn cho sản phẩm sữa và sữa đậu nành
- Tạo chelát, nhũ hóa và đệm trong nhiều công thức thực phẩm khác
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách: 25kg, 50kg, 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7722-88-5
HS code:28353990
Formula:Na₄P₂O₇
Appearance:Bột trắng
Packing:25kg, 50kg và 1000kg bao dệt có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:265.9
EINCS:231-767-1
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (Na₄P₂O₇) | ≥ 96.5% | ≥ 96.5% |
P₂O₅ | ≥ 51.5% | ≥ 51.5% |
Giá trị pH (1%) | 9.9–10.7 | 9.9–10.7 |
Không tan trong nước | ≤ 0.2% | ≤ 0.2% |
Độ mịn (60 mesh) | ≥ 90% | ≥ 90% |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | - |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Hao hụt do nung | ≤ 0.5% | ≤ 0.5% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.