Tetrapotassium Pyrophosphate – Electroplating Grade

Bột hoặc hạt trắng, tỷ trọng 2,534; nhiệt độ nóng chảy 1109 °C; tan hoàn toàn trong nước (187 g/100 g nước, tại 25 °C), không tan trong ethanol; dung dịch 1 % có pH ≈ 10,2.
Tetrapotassium Pyrophosphate – Electroplating Grade
Application
  • Tác nhân tạo phức chelát trong hệ mạ không-xyanua – chelát mạnh với các ion kim loại: Cu²⁺, Sn²⁺, Ag⁺, Zn²⁺, Ni²⁺, Cr³⁺…
  • Dung dịch mạ có độ phân cực cao, phân bố dòng đều; lớp mạ mịn, bám chắc, chống nhiễu tốt; ổn định pH, dễ bảo trì
Storage
  • Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
  • Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
  • Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7320-34-5
HS code:28353990
Formula:K₄P₂O₇
Appearance:Bột hoặc hạt trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:330.35
EINCS:230-785-7
Technical report
Chỉ tiêu Dùng trong thực phẩm Dùng trong công nghiệp
Hàm lượng (K₄P₂O₇) - ≥ 98.0%
Không tan trong nước - ≤ 0.1%
Kim loại nặng (Pb) - ≤ 0.001%
Chì (Pb) - ≤ 0.0003%
Giá trị pH (dung dịch 1%) - 10.0 – 11.0
Sắt (Fe) - ≤ 0.01%
Chỉ số tạo phức (Complexation capacity) - ≥ 3.0

Cam kết chất lượng

1

Kiểm tra nguyên liệu đầu vào

2

Giám sát chất lượng trong quá trình sản xuất

3

Phân tích thành phẩm & cấp COA trước khi giao hàng

Request a Sample or Free Quotation

Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.