Tetrapotassium Pyrophosphate

Bột hoặc khối trắng; tỷ trọng 2,534; nóng chảy ở 1109 °C; tan hoàn toàn trong nước, dung dịch có tính kiềm (pH dung dịch 1 % ≈ 10,2); không tan trong ethanol.
Tetrapotassium Pyrophosphate
Application
  • Nhũ hóa, tổ chức hóa và chelát ion kim loại trong thịt, cá, giăm bông, xúc xích – duy trì độ ẩm, màu sắc
  • Ngăn hình thành struvite trong đồ hộp hải sản
  • Cải thiện độ giòn, giảm oxy hóa trái cây đóng hộp; tăng độ dai mì, chống lão hóa
Storage
  • Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
  • Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
  • Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7320-34-5
HS code:28353990
Formula:K₄P₂O₇
Appearance:Bột hoặc khối trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:330.35
EINCS:230-785-7
Technical report
Chỉ tiêu Dùng trong thực phẩm Dùng trong công nghiệp
Hàm lượng ≥ 95.0% ≥ 98.0%
Hao hụt do nung ≤ 0.5% -
Sắt (Fe) ≤ 0.01% ≤ 0.01%
Không tan trong nước ≤ 0.1% ≤ 0.1%
Kim loại nặng (Pb) ≤ 0.001% -
Asen (As) ≤ 0.0003% -
Fluoride (F) ≤ 0.01% -
Giá trị pH (dung dịch 1%) 10.0 – 11.0 10.0 – 11.0

Cam kết chất lượng

1

Kiểm tra nguyên liệu đầu vào

2

Giám sát chất lượng trong quá trình sản xuất

3

Phân tích thành phẩm & cấp COA trước khi giao hàng

Request a Sample or Free Quotation

Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.