Sodium Tripolyphosphate
Chất tạo chelát, nhũ hóa và làm mềm nước. Dạng bột màu trắng, tan nhanh trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ. Có tính kiềm nhẹ, hút ẩm, điểm nóng chảy 622°C. Hoạt tính bề mặt vô cơ mạnh, tạo phức hiệu quả với ion kim loại. Có ba loại mật độ khối và hai dạng tinh thể.

Application
- Làm mềm và giữ nước trong thịt giăm bông, thịt nguội, cá đóng hộp
- Làm mềm vỏ đậu và ngăn nứt vỡ trong đậu đóng hộp
- Điều chỉnh pH, chống kết tủa và giữ độ trong cho nước trái cây, đồ uống
- Cải thiện cấu trúc, ổn định nhũ tương trong sữa và sữa đậu nành
- Làm mềm, làm đặc và chelát kim loại trong nhiều công thức thực phẩm khác
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách: 25kg, 50kg, 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7758-29-4
HS code:28353110
Formula:Na₅P₃O₁₀
Appearance:Bột màu trắng
Packing:25kg, 50kg và 1000kg bao dệt có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:367.86
EINCS:231-838-7
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (Na₅P₃O₁₀) | ≥ 85.0% | ≥ 85.0% |
P₂O₅ | ≥ 56.0% | ≥ 56.0% |
Không tan trong nước | ≤ 0.1% | ≤ 0.1% |
Sắt (Fe) | ≤ 0.01% | - |
Giá trị pH (1%) | 9.1–10.1 | 9.1–10.1 |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.002% | - |
Độ trắng | ≥ 90.0% | - |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.