Sodium Hexametaphosphate

Chất tạo chelat, điều chỉnh pH và cải thiện chất lượng thực phẩm. Dạng bột màu trắng, tỷ trọng 2.484 g/cm³, tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ. Hút ẩm mạnh, tiếp xúc không khí ẩm sẽ keo hóa. Tạo phức với nhiều ion kim loại, thích hợp dùng xử lý nước.
Sodium Hexametaphosphate
Application
  • Cải thiện chất lượng trong đồ hộp, nước trái cây, sản phẩm sữa, sữa đậu nành
  • Điều chỉnh pH, tạo chelat, làm chất kết dính và chất nở cho đậu và mứt
  • Ổn định sắc tố, giữ màu thực phẩm, nhũ hóa mỡ, tăng khả năng giữ nước cho thịt, cá đóng hộp
  • Dùng trong bia để làm trong và giảm cặn đục
Storage
  • Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
  • Quy cách: 25kg, 50kg, 1000kg
  • Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:10124-56-8
HS code:28353911
Formula:(NaPO₃)₆
Appearance:Bột màu trắng
Packing:25kg, 50kg và 1000kg bao dệt có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:611.77
EINCS:233-343-1
Technical report
Chỉ tiêu Dùng trong thực phẩm Dùng trong công nghiệp
Tổng hàm lượng phosphat (P₂O₅) ≥ 68.0% ≥ 68.0%
Phosphat không hoạt tính (P₂O₅) ≥ 7.5% ≥ 7.5%
Sắt (Fe) ≤ 0.02% ≤ 0.02%
Giá trị pH (1%) 5.8–6.5 5.8–6.5
Hao hụt do nung ≤ 1.0% ≤ 1.0%
Kim loại nặng (Pb) ≤ 0.001% -
Chì (Pb) ≤ 0.0004% -
Asen (As) ≤ 0.0003% -
Fluoride (F) ≤ 0.003% -
Không tan trong nước ≤ 0.06% -

Cam kết chất lượng

1

Kiểm tra nguyên liệu đầu vào

2

Giám sát chất lượng trong quá trình sản xuất

3

Phân tích thành phẩm & cấp COA trước khi giao hàng

Request a Sample or Free Quotation

Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.