Sodium Acid Pyrophosphate
Chất tạo xốp và điều chỉnh tốc độ nở trong thực phẩm. Dạng bột hoặc hạt màu trắng, tỷ trọng 1.86, tan trong nước, dung dịch có tính axit, không tan trong ethanol. Hút ẩm mạnh, dễ tạo thành tinh thể hydrat, phân huỷ trên 220°C.

Application
- Chất tạo xốp và điều chỉnh tốc độ nở cho bánh nướng
- Giúp rút ngắn thời gian ngâm và chế biến trong mì ăn liền
- Cải thiện cấu trúc và độ nở cho bánh quy, bánh mì
- Tẩy trắng và ổn định màu trong chế biến khoai tây và thủy sản
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách: 25kg, 50kg, 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7758-16-9
HS code:28353990
Formula:Na₂H₂P₂O₇
Appearance:Bột hoặc hạt màu trắng
Packing:25kg, 50kg và 1000kg bao dệt có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:221.95
EINCS:231-835-0
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (Na₂H₂P₂O₇) | ≥ 94.0% | ≥ 94.0% |
P₂O₅ | 63.0–64.0 | - |
Giá trị pH (1%) | 3.5–4.5 | 3.5–4.5 |
Không tan trong nước | ≤ 0.6% | ≤ 0.6% |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0002% | - |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Hao hụt do nung (105°C) | ≤ 0.5% | - |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.