Potassium Tripolyphosphate
Bột trắng, có tính hút ẩm; nhiệt độ nóng chảy 620°C – 640°C; khối lượng riêng 1.07g/cm³; tan rất tốt trong nước (140 g/100 ml).

Application
- Cải thiện cấu trúc, tác nhân liên kết và giữ nước
- Sử dụng cho nước dùng thịt, cá – tôm đông lạnh, sữa bột, kem bột, phô mai, sữa đặc, kem, các sản phẩm thịt ướp và thịt đóng hộp
- Tan rất tốt trong dung dịch, thuận tiện phối trộn
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:13845-36-8
HS code:28353990
Formula:K₅P₃O₁₀
Appearance:Bột trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:448.35
EINCS:237-574-9
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (K₅P₃O₁₀) | ≥ 95.0% | ≥ 95.0% |
Phosphorus pentoxide | ≥ 46% | ≥ 46% |
Hàm lượng (K₂O) | 51.5% | 51.5% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 9.2 – 10.1 | 9.2 – 10.1 |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.001% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.1% | ≤ 0.1% |
Chì (Pb) | ≤ 0.0002% | - |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.