Monosodium Phosphate Dihydrate
Chất cải thiện chất lượng và nhũ hóa trong chế biến thực phẩm, đồng thời bổ sung khoáng dinh dưỡng. Dạng tinh thể màu trắng, tan dễ dàng trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ, hút ẩm mạnh. Tỷ trọng 1.915, nhiệt độ nóng chảy 57.4°C.

Application
- Cải thiện chất lượng và nhũ hóa trong chế biến thực phẩm, bổ sung khoáng dinh dưỡng
- Đệm pH cho bột nở, giúp kiểm soát quá trình nở và ổn định cấu trúc bánh
- Thành phần của muối trộn ướp, giữ màu và giảm oxy hóa trong sản phẩm thịt
- Chất mang hương vị dạng bột, giúp phân tán đồng đều gia vị và hương liệu
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách: 25kg, 50kg, 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:13472-35-0
HS code:28352200
Formula:NaH₂PO₄·2H₂O
Appearance:Tinh thể màu trắng
Packing:25kg, 50kg và 1000kg bao dệt có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:156.01
EINCS:231-449-2
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng | ≥ 98.0% | ≥ 98.0% |
Hao hụt do sấy | 20.0–25.0% | 20.0–25.0% |
P₂O₅ | ≥ 44.6% | ≥ 44.6% |
Giá trị pH (1%) | 4.1–4.7 | 4.1–4.7 |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.2% | ≤ 0.2% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.