Monosodium Phosphate Anhydrous
Bột trắng, nhiệt độ nóng chảy 190°C; tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ; dễ hút ẩm không khí.

Application
- Cải thiện chất lượng, nhũ hóa và bổ sung dinh dưỡng trong sản phẩm sữa, thịt, bánh
- Đệm pH cho bột nở và bột nở kép
- Thành phần muối ướp và bột gia vị
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7558-80-7
HS code:28352200
Formula:NaH₂PO₄
Appearance:Bột trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:120.005
EINCS:231-449-2
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng | ≥ 98.0% | ≥ 98.0% |
Hao hụt do sấy | ≤ 2.0% | ≤ 2.0% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 4.1–4.7 | 4.1–4.7 |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.03% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.02% | ≤ 0.02% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.