Monopotassium Phosphate
Tinh thể trắng; tỷ trọng 2,338; nóng chảy 252,6°C; dễ tan trong nước, pH dung dịch 1% ≈ 4,5.

Application
- Tác nhân tạo xốp và đệm pH trong bột nở, bột bánh
- Gia vị, chất điều vị và tạo chelát nhẹ trong chế biến thực phẩm
- Phân bón hợp chất phốt pho – kali hiệu suất cao cho nông nghiệp
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7778-77-0
HS code:28352400
Formula:KH₂PO₄
Appearance:Tinh thể trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:136.09
EINCS:231-913-4
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng | ≥ 98.0% | ≥ 98.0% |
P₂O₅ | ≥ 51.5% | ≥ 51.5% |
Kiềm chỉ thị methyl da cam (Na₂O) | 1.0% | 1.0% |
Hao hụt do sấy | ≤ 33.9% | ≤ 33.9% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 4.4 – 4.8 | 4.4 – 4.8 |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.2% | ≤ 0.2% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.