Monocalcium Phosphate
Bột trắng, tỷ trọng 2,220; tan trong HCl loãng & HNO₃ loãng, dễ bị biến tính ngoài không khí; tan hạn chế trong nước (1,8 %, tại 30 °C), dung dịch có tính axit.

Application
- Tác nhân tạo xốp, điều chỉnh bột, đệm pH, cố định cấu trúc cho bánh mì, bánh kem, men nở
- Bổ sung khoáng, chelát ion kim loại
- Chất đệm pectin trong chế biến thịt
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7758-23-8
HS code:28352600
Formula:Ca(H₂PO₄)₂
Appearance:Bột trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:252.07
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (Ca) | 15.9 – 17.7% | 14.2% |
Tổng P | - | ≥ 22.0% |
Hao hụt do nung | ≤ 14.0 – 15.5% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | ≤ 0.002% |
Chì (Pb) | ≤ 0.0002% | ≤ 0.003% |
Fluoride (F) | ≤ 0.0025% | ≤ 0.18% |
Giá trị pH | - | 3 – 4 |
Khả năng hòa tan trong nước | - | ≥ 20% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.