Mono Ammonium Phosphate
Dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng, tan hoàn toàn trong nước; dung dịch 1% có pH 4.4–4.8; không mùi, ổn định ngoài không khí.

Application
- Chất chống cháy cho vải, gỗ, giấy và các vật liệu dễ bắt lửa
- Thành phần chính của bột chữa cháy khô
- Phân bón N-P hiệu suất cao: cung cấp nitơ (12%) và phospho (P₂O₅ 61,1%)
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí; tránh ẩm và nguồn nhiệt
CAS no.:7722-76-1
HS code:31054000
Formula:NH₄H₂PO₄
Appearance:Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí; tránh ẩm và nguồn nhiệt.
Molecular Weight:115.03
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (NH₄H₂PO₄) | ≥ 96 – 102% | ≥ 96 – 102% |
Độ ẩm | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
P₂O₅ | ≥ 61.1% | ≥ 61.1% |
Nitơ (N) | ≥ 12.0% | ≥ 12.0% |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.1% | ≤ 0.1% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 4.4 – 4.8 | 4.4 – 4.8 |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.