Dipotassium Phosphate

Tinh thể trắng, dễ tan trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ; tan nhẹ trong ethanol.
Dipotassium Phosphate
Application
  • Phân bón lỏng NPK cao kali
  • Chất chống đông, ức chế ăn mòn trong dung dịch
Storage
  • Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
  • Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
  • Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7758-11-4
HS code:28352400
Formula:K₂HPO₄
Appearance:Tinh thể trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:174.18
Technical report
Chỉ tiêu Dùng trong thực phẩm Dùng trong công nghiệp
Hàm lượng ≥ 98.0% ≥ 98.0%
P₂O₅ ≥ 30.5% ≥ 30.5%
Oxide (K₂O) 40.5% 40.5%
Hao hụt do sấy ≤ 2.0% 22.0 – 26.0%
Không tan trong nước ≤ 0.2% ≤ 0.2%
Asen (As) ≤ 0.0003% ≤ 0.0003%
Chì (Pb) ≤ 0.0002% ≤ 0.0002%
Fluoride (F) ≤ 0.001% ≤ 0.001%
Giá trị pH 9.0 ± 0.4 9.0 ± 0.4
Kim loại nặng (Pb) ≤ 0.001% ≤ 0.001%

Cam kết chất lượng

1

Kiểm tra nguyên liệu đầu vào

2

Giám sát chất lượng trong quá trình sản xuất

3

Phân tích thành phẩm & cấp COA trước khi giao hàng

Request a Sample or Free Quotation

Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.