Dicalcium Phosphate
Bột tinh thể trắng đơn tà, không mùi vị; dễ bị biến tính ngoài không khí; tỷ trọng 2,32; tại 75 °C bắt đầu mất nước kết tinh thành CaHPO₄ khan.

Application
- Tác nhân tạo xốp nhẹ
- Cải thiện bột
- Bổ sung khoáng
- Nhũ hóa cho bột mì, bánh, ngũ cốc
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7757-93-9
HS code:28352520
Formula:CaHPO₄·2H₂O
Appearance:Bột tinh thể trắng đơn tà
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:172.09
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng (CaHPO₄·2H₂O) | ≥ 98.0 – 105% | - |
HCl không tan | ≤ 0.05% | - |
Hàm lượng (Ca) | - | ≥ 14.0% |
Hàm lượng (P) | - | ≥ 17.0 – 21.0% |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | ≤ 0.003% |
Chì (Pb) | ≤ 0.0002% | ≤ 0.003% |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | ≤ 0.18% |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | 3 – 4% |
Hao hụt do nung | 24.5 – 26.5% | - |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.