Di-Ammonium Phosphate
Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng; tan hoàn toàn trong nước, dễ bị biến tính ngoài không khí.

Application
- Chất chống cháy cho vải bông, len, gỗ, ván ép và giấy
- Thành phần quan trọng của bột chữa cháy khô ABC
- Nguyên liệu gốm – men sứ & men thiếc
- Chất trợ dung trong que hàn nhôm, thép và đồng
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7783-28-0
HS code:31053000
Formula:(NH₄)₂HPO₄
Appearance:Bột hoặc hạt tinh thể màu trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:132.06
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng ((NH₄)₂HPO₄) | ≥ 96.0% | ≥ 99.0% |
P₂O₅ | ≥ 53.2% | ≥ 53.2% |
Nitơ (N) | ≥ 20.8% | ≥ 20.8% |
Độ ẩm | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Fluoride (F) | ≤ 0.001% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.1% | ≤ 0.1% |
Giá trị pH | 7.6 – 8.2 | 7.6 – 8.2 |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.