Anhydrous Disodium Phosphate
Bột trắng (dạng khan dễ hút ẩm), tan hoàn toàn trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ; không tan trong ethanol.

Application
- Thành phần của bột nở
- Chất cải thiện chất lượng, nhũ hóa, bổ sung dinh dưỡng trong công nghiệp thực phẩm
- Phụ gia lên men và chất kết dính
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg và 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:7558-79-4
HS code:28352200
Formula:Na₂HPO₄
Appearance:Bột trắng (dạng khan dễ hút ẩm)
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:141.93
EINCS:231-448-7
Technical report
Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
---|---|---|
Hàm lượng | ≥ 98.0% | ≥ 98.0% |
Hao hụt do sấy | ≤ 5.0% | ≤ 5.0% |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 8.5–10.0 | 8.5–10.0 |
Fluoride (F) | ≤ 0.005% | - |
Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
Không tan trong nước | ≤ 0.2% | ≤ 0.2% |
Cam kết chất lượng
1
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.